--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bù trì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bù trì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù trì
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To foster, to bring up carefully; to help wholeheartedly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù trì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bù trì"
:
bù trì
bù trừ
bơi trải
bố trí
bổ trợ
bị trị
bê trễ
bầu trời
bất trị
bắt tréo
more...
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
bù trì
:
To foster, to bring up carefully; to help wholeheartedly
+
assault
:
cuộc tấn công, cuộc đột kíchto take (carry) a post by assault tấn công, chiếm đồnassault at (of) arms sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
+
dật sử
:
missing history
+
cân nặng
:
WeighAnh ấy cân nặng 56 kilôHe weighs 56 kilos
+
đủ mặt
:
In full attendanceMọi người đủ mặt ở buổi lễThere was full attendance at the ceremony